Tổng thống Croatia
Tổng thống Cộng hòa Croatia | |
---|---|
Predsjednik Republike Hrvatske | |
Dinh thự | Predsjednički dvori |
Bổ nhiệm bởi | Dân cử |
Nhiệm kỳ | 5 năm có thể tái cử một lần |
Người đầu tiên nhậm chức | Franjo Tuđman 25 tháng 7 năm 1990 |
Thành lập | Hiến pháp Croatia 22 tháng 12 năm 1990 |
Lương bổng | 37.000 HRK ($5.452) / tháng 445.000 HRK ($65.430) / năm[1] |
Website | predsjednica.hr |
Tổng thống Croatia (tiếng Croatia: Predsjednik Hrvatske), chức danh chính thức là Tổng thống Cộng hòa (tiếng Croatia: Predsjednik Republike), là nguyên thủ quốc gia, tổng tư lệnh của quân đội và đại diện cho Cộng hoà Croatia trong và ngoài nước. Tổng thống là chức vụ cao nhất của Cộng hòa Croatia tuy nhiên, họ không phải là người đứng đầu nhánh hành pháp do Croatia theo hệ thống nghị viện với nhiều quyền lực do Thủ tướng nắm giữ trong cơ cấu hiến pháp.
Danh sách tổng thống Croatia[sửa | sửa mã nguồn]
STT | Chân dung | Tên | Nhiệm kỳ | Tại nhiệm | Năm đắc cử | Đảng phái | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Franjo Tuđman (1922–1999) |
1 | 25 tháng 7 năm 1990 |
12 tháng 8 năm 1992 |
— | Liên minh Dân chủ Croatia | |
1 | 12 tháng 8 năm 1992 |
12 tháng 8 năm 1997 |
1992 — 56.73% | ||||
2 | 12 tháng 8 năm 1997 |
10 tháng 12 năm 1999 |
1997 — 61.41% | ||||
— | Vlatko Pavletić | Vlatko Pavletić (1930–2007) |
— | 10 tháng 12 năm 1999 |
2 tháng 2 năm 2000 |
Quyền Tổng thống | Liên minh Dân chủ Croatia |
— | Zlatko Tomčić (1945-) |
— | 2 tháng 2 năm 2000 |
18 tháng 2 2000 |
Quyền Tổng thống | Croatian Peasant Party | |
2 | Stjepan Mesić (1934-) |
3 | 18 tháng 2 năm 2000 |
18 tháng 2 năm 2005 |
2000 — 56.01% | Đảng Nhân dân Tự do | |
4 | 19 tháng 2 năm 2005 |
18 tháng 2 năm 2010 |
2005 — 65.93% | ||||
3 | Ivo Josipović (1957-) |
5 | 19 tháng 2 năm 2010 |
18 tháng 2 năm 2015 |
2009-10 — 60.26% | Đảng Dân chủ Xã hội | |
4 | Kolinda Grabar-Kitarović (1968-) |
6 | 19 tháng 2 năm 2015 |
19 tháng 2 năm 2020 |
2014-15 — 50.74% | Liên minh Dân chủ Croatia | |
5 | Zoran Milanović (1966-) |
6 | 19 tháng 2 năm 2020 |
Đương nhiệm | 2019-20 — 52.66% | Đảng Dân chủ Xã hội |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “Grabar-Kitarović poput Merkel: 5 prosječnih plaća - Večernji.hr”. Vecernji.hr. Truy cập ngày 31 tháng 12 năm 2016.