Tấn (định hướng)
Giao diện
Tra tấn trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Tấn trong bách khoa toàn thư tiếng Việt có thể có các nghĩa:
- Đơn vị đo khối lượng:
- Bài tấn: còn gọi là đánh đỡ, một kiểu chơi của cỗ bài Tây được sáng tạo bởi nước Nga
- Tấn: một tư thế trong võ thuật.
- Tấn, một quốc gia chư hầu thời Chu ở Trung Quốc, đất phong của Đường Thúc Ngu, tồn tại từ khoảng thế kỷ 11 TCN đến năm 376 TCN, trải qua 40 đời quân chủ
- Tấn, một triều đại trong lịch sử Trung Quốc, phân thành Tây Tấn (265-316) và Đông Tấn (317 - 420).
- Tiền Tấn, một chính quyền do quân phiệt Lý Khắc Dụng thành lập, tồn tại vào thời Đường mạt và Ngũ Đại Thập Quốc, tiền thân của Hậu Đường.
- Hậu Tấn, một trong năm triều đại thời Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc.
- Nước Tấn (1370-1648), phiên vương nhà Minh, đất phong của Tấn Cung Vương Chu Cương, hoàng tử thứ 3 của Minh Thái Tổ, truyền được 18 đời quân chủ
- Phúc tấn: danh hiệu của các vương phi đời nhà Thanh
- Tên gọi tắt của tỉnh Sơn Tây bên Trung Quốc, nơi đây vốn là địa bàn của nước Tấn thời Xuân Thu.