Táo
Giao diện
Tra táo hoặc Táo trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Táo có thể chỉ đến một trong các khái niệm sau:
- Họ Táo Rhamnaceae
- Táo tây
- Một số loài thuộc chi Prunus, phương ngữ Nam Bộ gọi là Táo, phương ngữ Bắc Bộ gọi là Mận.
- Táo Quân, các vị thần bếp trong truyền thuyết Trung Hoa, táo quân trong chương trình Gặp nhau Cuối Năm của Đài Truyền hình Việt Nam
- Táo bón