Som
Giao diện
Là một từ viết tắt ba chữ cái, SOM (hay SoM) có thể là một trong những nghĩa sau:
- Somalia, quốc gia có mã ba ký tự ISO 3166 và mã quốc gia Olympic IOC là "SOM"
- Đường sắt Somerset, một công ty vận chuyển đường sắt thuộc sở hữu Hiệp hội Đường sắt Hoa Kỳ có ký hiệu là "SOM"
- Trong khoa học công nghệ:
- Bản đồ tự tổ chức (Self-organizing map), một loại mạng nơ-ron nhân tạo trong ngành học máy, (xem thêm tại http://spice.ci.ritsumei.ac.jp/~thangc/programs/ Lưu trữ 2010-11-29 tại Wayback Machine Chương trình mạng nơ ron đa lớp (Multi Layer Neural Network) và mạng nơ ron tự tổ chức (Self Organizing Maps) có giải thích bằng tiếng Việt)
- Mô hình hướng dịch vụ (Service-Oriented Modeling), một phương pháp luận Mô hình hóa SOA
- Trong kinh doanh:
- Skidmore, Owings và Merrill, công ty kiến trúc
Là một từ riêng, Som có thể là:
- Những loại tiền tệ của một số quốc gia nói tiếng Thổ ở Trung Á:
- Som Kyrgyzstan, đơn vị tiền tệ của Kyrgyzstan
- Som Uzbekistan, đơn vị tiền tệ của Uzbekistan
- Ở Liên Xô, những người nói tiếng Kazakhstan, Kyrgyzstan và Uzbekistan gọi đồng rúp là som, và tên này được viết ở mặt sau tờ tiền giấy. Từ som (đôi khi được chuyển tự là "sum" hay "soum") có nghĩa là "tinh khiết" trong tiếng means "pure" tiếng Kazakhstan, Kyrgyzstan, Uyghur và Uzbekistan, cũng như nhiều ngôn ngữ gốc Thổ khác. Từ này ám chỉ "vàng tinh khiết".
- Som, Uttar Pradesh, một thị trấn ở Ấn Độ
- Tháp Som, ở San Francisco