Bước tới nội dung

Sipalolasma aedificatrix

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Sipalolasma aedificatrix
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Phân ngành (subphylum)Chelicerata
(không phân hạng)Arachnomorpha
Lớp (class)Arachnida
Bộ (ordo)Araneae
Họ (familia)Barychelidae
Chi (genus)Sipalolasma
Loài (species)S. aedificatrix
Danh pháp hai phần
Sipalolasma aedificatrix
Abraham, 1924[1]

Sipalolasma aedificatrix là một loài nhện trong họ Barychelidae. Loài này chủ yếu phân bố ờ Malaysia.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Abraham, H. C. (1924) Some mygalomorph spiders from the Malay Peninsula. Proc. zool. Soc. Lond. 1924: 1091-1124.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]