Bước tới nội dung

Silvanus inarmatus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Silvanus inarmatus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Silvanidae
Chi (genus)Silvanus
Loài (species)S. inarmatus
Danh pháp hai phần
Silvanus inarmatus
Wollaston, 1867

Silvanus inarmatus là một loài bọ cánh cứng trong họ Silvanidae. Loài này được Wollaston miêu tả khoa học năm 1867.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]