Bước tới nội dung

Seeleyosaurus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Seeleyosaurus
Hóa thạch của Seeleyosaurus guilielmiiperatoris sau khi khôi phục các bộ phận
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Sauropsida
Phân lớp (subclass)Enaliosauria
Bộ (ordo)Sauropterygia
Chi (genus)Seeleyosaurus

Seeleyosaurus là một chi plesiosauria đã tuyệt chủng. Nó được biết đến từ một bộ xương gần như hoàn chỉnh lớn từ bậc Lias muộn (tầng động vật Toarcian) ở Württemberg. Có dấu viết của rhomboidal flap trên da ở đỉnh đầu; nếu như vậy, nhiều plesiosauria có thể được trang bị theo cách này[1]

Phân loại

[sửa | sửa mã nguồn]
Phuc dựng của Seeleyosaurus

Cây phát sinh loài dưới đây dựa trên phân tíhh của Ketchum và Benson, 2011.[2]

Pistosauria

"Pistosaurus postcranium"

Augustasaurus hagdorni

Bobosaurus forojuliensis

Pistosaurus

Yunguisaurus liae

Plesiosauria
Pliosauroidea
Pliosauridae

Thalassiodracon hawkinsii

Hauffiosaurus spp.

Attenborosaurus conybeari

advanced pliosaurids

Rhomaleosauridae

NHMUK 49202 [now Anningasaura lymense]

advanced rhomaleosaurids

"Plesiosaurus" macrocephalus

Archaeonectrus rostratus

Macroplata tenuiceps

Plesiosauroidea

OUMNH J.10337 [now Stratesaurus taylori]

Plesiosauridae

Seeleyosaurus guilelmiimperatoris

OUMNH J.28585

Plesiosaurus dolichodeirus

ElasmosauridaeCryptoclidia

Microcleidus homalospondylus

Hydrorion brachypterygius

Occitanosaurus tournemiensis

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Hilary F. Ketchum and Roger B. J. Benson (2011). “A new pliosaurid (Sauropterygia, Plesiosauria) from the Oxford Clay Formation (Middle Jurassic, Callovian) of England: evidence for a gracile, longirostrine grade of Early-Middle Jurassic pliosaurids”. Special Papers in Palaeontology. 86: 109–129. doi:10.1111/j.1475-4983.2011.01083.x.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
  2. ^ Hilary F. Ketchum and Roger B. J. Benson (2011). “A new pliosaurid (Sauropterygia, Plesiosauria) from the Oxford Clay Formation (Middle Jurassic, Callovian) of England: evidence for a gracile, longirostrine grade of Early-Middle Jurassic pliosaurids”. Special Papers in Palaeontology. 86: 109–129. doi:10.1111/j.1475-4983.2011.01083.x.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]