Scratch
Giao diện
![]() |
Tra scratch trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Scratch có thể đề cập đến:
Người[sửa | sửa mã nguồn]
- Scratch (nhạc sĩ), nghệ sĩ hip-hop người Mỹ
- Lee "Scratch" Perry, nghệ sĩ người Jamaica
Nghệ thuật, giải trí và truyền thông[sửa | sửa mã nguồn]
Nhân vật hư cấu[sửa | sửa mã nguồn]
- Scratch (robot), trong phim The Adventures of Sonic the Hedgehog
- Scratch, nhân vật hư cấu trong Gobots
Phim[sửa | sửa mã nguồn]
Âm nhạc[sửa | sửa mã nguồn]
Nhóm[sửa | sửa mã nguồn]
- Scratch band, tên gọi chỉ những ban nhạc chơi nhạc fungi
- Scratch Orchestra
- Scratch Track, ban nhạc Mỹ
Album[sửa | sửa mã nguồn]
- Scratch (album của Kenny Barron), 1985
- Scratch (album của Kaela Kimura), 2007
- Scratch (soundtrack), soundtrack của phim tài liệu cùng tên năm 2001
- Scratch, album trực tiếp năm 1974 của The Crusaders
- Peter Gabriel (album 1978), album của nghệ sĩ cùng tên, còn được gọi là Scratch
Bài hát[sửa | sửa mã nguồn]
- "Scratch", bài hát của Morphine từ album Yes
- "Scratch", bài hát của The Surfaris từ album Hit City '64
Khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Scratch (tạp chí), tạp chí hip-hop
- Scratch Radio, trạm radio ở Birmingham, Anh
- Scratches (video game), trò chơi phiêu lưu kinh dị phát hành năm 2006
Điện toán và công nghệ[sửa | sửa mã nguồn]
- Scratch (ngôn ngữ lập trình), ngôn ngữ lập trình mang tính giáo dục phát triển bởi MIT
- Scratch space
Thể thao[sửa | sửa mã nguồn]
- Scratch (ngựa), một con ngựa đua ở Pháp