Sclerolobium
Giao diện
Sclerolobium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Sclerolobium Vogel |
Phân cấp | |
xem trong bài |
Sclerolobium là một chi thực vật có hoa trong họ Đậu.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Sclerolobium albiflorum Benoist
- Sclerolobium amplifolium Ducke
- Sclerolobium aureum (Tul.) Baill.
- Sclerolobium beaureipairei Harms
- Sclerolobium bracteosum Harms
- Sclerolobium chrysophyllum Poepp.
- Sclerolobium densiflorum Benth.
- Sclerolobium denudatum Vogel
- Sclerolobium duckei Dwyer
- Sclerolobium dwyeri Cowan
- Sclerolobium eriopetalum Ducke
- Sclerolobium friburgense Harms
- Sclerolobium froesii Pires
- Sclerolobium glaziovii Taub.
- Sclerolobium goeldianum Huber
- Sclerolobium guianense Benth.
- Sclerolobium herthae Harms
- Sclerolobium hypoleucum Benth.
- Sclerolobium leiocalyx Ducke
- Sclerolobium macropetalum Ducke
- Sclerolobium macrophyllum Vogel
- Sclerolobium melanocarpum Ducke
- Sclerolobium melinonii Harms
- Sclerolobium micranthum L.O.Williams
- Sclerolobium micropetalum Ducke
- Sclerolobium odoratissimum Benth
- Sclerolobium paniculatum Vogel
- Sclerolobium paraense Huber
- Sclerolobium physophorum Huber
- Sclerolobium pilgerianum Harms
- Sclerolobium pimichinense Cowan
- Sclerolobium prancei H.S.Irwin & Arroyo
- Sclerolobium reticulosum Dwyer
- Sclerolobium rigidum J.F.Macbr.
- Sclerolobium rugosum Benth.
- Sclerolobium setiferum Ducke
- Sclerolobium striatum Dwyer
- Sclerolobium subbullatum Ducke
- Sclerolobium tinctorium Benth.
- Sclerolobium urbanianum Harms
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Sclerolobium”. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Sclerolobium tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Sclerolobium tại Wikispecies