Scarus arabicus
Scarus arabicus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Scaridae |
Chi (genus) | Scarus |
Loài (species) | S. arabicus |
Danh pháp hai phần | |
Scarus arabicus (Steindachner, 1902) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Scarus arabicus là một loài cá biển thuộc chi Scarus trong họ Cá mó. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1902.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Tính từ định danh của loài trong tiếng Latinh có nghĩa là "thuộc Ả Rập", hàm ý đề cập đến bán đảo Ả Rập, nơi mẫu định danh được thu thập ở ngoài khơi Mukalla (Yemen)[2].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]S. arabicus chỉ được ghi nhận ở phía nam bán đảo Ả Rập, thuộc vùng biển của Yemen và Oman (trừ Muscat trở lên phía bắc); những ghi nhận về sự xuất hiện của loài này ở ngoài khơi Pakistan và Somalia cần được xem xét lại[1].
Môi trường sống của S. arabicus là các rạn san hô, độ sâu được tìm thấy đến ít nhất là 50 m[3].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]S. arabicus có chiều dài cơ thể tối đa được biết đến là 50 cm[1]. Vây đuôi cụt ở cá cái, lõm vào trong tạo thành hình lưỡi liềm ở cá đực. Không có răng nanh ở cả hai giới[4].
Cá đực có màu xanh lục lam (phớt màu vàng ở thân trước), chuyển sang màu xanh lam ở bụng. Vảy trên thân có các vạch màu hồng. Đầu có màu vàng lục, xanh lục ở mõm và trước mắt. Rìa môi trên có sọc màu hồng. Cá cái màu nâu xám; vảy trên thân viền màu cam. Vùng dưới đầu có màu xanh lam. Đuôi sẫm nâu hơn, có viền trắng ở rìa sau. Vây lưng và vây hậu môn có viền xanh sáng[4].
Số gai vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 10; Số gai vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 9; Số tia vây ở vây ngực: 15[4].
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]Thức ăn của S. arabicus chủ yếu là tảo. Loài này có xu hướng sống đơn độc. Tuổi thọ tối đa được ghi nhận ở S. arabicus là 25 năm tuổi[1].
S. arabicus được đánh bắt để làm thực phẩm, nhưng không phải là loài được nhắm mục tiêu[1].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d e J. H. Choat và cộng sự (2012). “Scarus arabicus”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2012: e.T190763A17775042. doi:10.2305/IUCN.UK.2012.RLTS.T190763A17775042.en. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Scharpf, C.; Lazara, K. J. (2021). “Order LABRIFORMES: Family LABRIDAE (i-x)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2021.
- ^ Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Scarus arabicus trên FishBase. Phiên bản tháng 10 năm 2021.
- ^ a b c John E. Randall (1995). Coastal Fishes of Oman. Nhà xuất bản Đại học Hawaii. tr. 295. ISBN 978-0824818081.