Scaptia auriflua
Giao diện
Scaptia auriflua | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Họ (familia) | Tabanidae |
Chi (genus) | Scaptia |
Loài (species) | S. auriflua |
Danh pháp hai phần | |
Scaptia auriflua (Donovan, 1805)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Tabanus auriflua Donovan, 1805 |
Scaptia auriflua là một loài ruồi trong họ Tabanidae, phân bố ở Úc. Không giống các loài ruồi khác, loài này không cắn và không hút máu, nó chỉ hút mật hoa.[2] Con trưởng thành dài khoảng 10 milimét (0,4 in), nó có lông rậm và cơ thể màu vàng để bắt chước ong.[3]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Scaptia auriflua (Tabanid Fly)”. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2009.
- ^ C. R. González & Sanhueza, Y. (2004). “Comparative study of mouthparts of the female of 3 loài of Scaptia (Scaptia) Walker from Chile (Diptera: Tabanidae)”. Acta Entomologica Chilena (PDF Adobe Acrobat)
|format=
cần|url=
(trợ giúp). Instituto de Entomología. 28 (1).|ngày truy cập=
cần|url=
(trợ giúp)Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) - ^ “Flower-feeding March Fly - Scaptia auriflua”. Lưu trữ bản gốc ngày 5 tháng 7 năm 2008. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2009.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Scaptia auriflua.