Scaphochlamys jarumensis
Giao diện
Scaphochlamys jarumensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Zingiberales |
Họ (familia) | Zingiberaceae |
Phân họ (subfamilia) | Zingiberoideae |
Tông (tribus) | Zingibereae |
Chi (genus) | Scaphochlamys |
Loài (species) | S. jarumensis |
Danh pháp hai phần | |
Scaphochlamys jarumensis C.K.Lim & Meekiong, 2017[1] |
Scaphochlamys jarumensis là một loài thực vật có hoa trong họ Gừng. Loài này được Chong Keat Lim và Kalu Meekiong miêu tả khoa học đầu tiên năm 2017.[1]
Mẫu định danh
[sửa | sửa mã nguồn]Mẫu định danh: C.K.Lim L13811; thu thập ngày 5 tháng 8 năm 2017 ở Vườn Sinh thái rừng Lata Jarum, huyện Raub, bang Pahang, Malaysia. Holotype lưu giữ tại Phòng mẫu cây Đại học Quốc gia Malaysia ở Bandar Baru Bangi, huyện Hulu Langat, Selangor (UKMB), isotype lưu giữ tại Phòng mẫu cây Malaysia Penang Suriana (MPSU).[1]
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Tính từ định danh jarumensis lấy theo địa danh Lata Jarum.[1]
Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Loài này có tại Vườn Sinh thái rừng Lata Jarum, huyện Raub, bang Pahang, Malaysia bán đảo.[1][2]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Scaphochlamys jarumensis tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Scaphochlamys jarumensis tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Scaphochlamys jarumensis”. International Plant Names Index.