Scapania undulata
Giao diện
Scapania undulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Scapaniaceae |
Chi (genus) | Scapania |
Loài (species) | S. undulata |
Danh pháp hai phần | |
Scapania undulata (L.) Dumort. |
Scapania undulata là một loài rêu tản trong họ Scapaniaceae. Loài này được (L.) Dumort. miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1835.[1]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Scapania undulata”. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Scapania undulata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Scapania undulata tại Wikispecies