Bước tới nội dung

Scapania obscura

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Scapania obscura
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Marchantiophyta
Lớp (class)Jungermanniopsida
Bộ (ordo)Jungermanniales
Họ (familia)Scapaniaceae
Chi (genus)Scapania
Loài (species)S. obscura
Danh pháp hai phần
Scapania obscura
(Arnell & C.E.O. Jensen) Schiffner, 1908

Scapania obscura là một loài rêu tản trong họ Scapaniaceae. Loài này được (Arnell & C.E.O. Jensen) Schiffner miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1908.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Scapania obscura. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]