Scapania obscura
Giao diện
Scapania obscura | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Scapaniaceae |
Chi (genus) | Scapania |
Loài (species) | S. obscura |
Danh pháp hai phần | |
Scapania obscura (Arnell & C.E.O. Jensen) Schiffner, 1908 |
Scapania obscura là một loài rêu tản trong họ Scapaniaceae. Loài này được (Arnell & C.E.O. Jensen) Schiffner miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1908.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Scapania obscura”. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Scapania obscura tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Scapania obscura tại Wikispecies