Scapania imbricata
Giao diện
Scapania imbricata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Scapaniaceae |
Chi (genus) | Scapania |
Loài (species) | S. imbricata |
Danh pháp hai phần | |
Scapania imbricata M. Howe, 1901 |
Scapania imbricata là một loài rêu trong họ Scapaniaceae. Loài này được M. Howe mô tả khoa học đầu tiên năm 1901.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Scapania imbricata”. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Scapania imbricata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Scapania imbricata tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Scapania imbricata”. Tropicos. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2014.