Saunders Valkyrie
Giao diện
Valkyrie | |
---|---|
Kiểu | Tàu bay tuần tra/đa dụng |
Nguồn gốc | Vương quốc Anh |
Nhà chế tạo | S.E Saunders Ltd. |
Nhà thiết kế | Henry Knowler |
Chuyến bay đầu | Tháng 6, 1926 |
Số lượng sản xuất | 1 |
Saunders A.3 Valkyrie là một loại tàu bay hai tầng cánh 3 động cơ của Anh.
Tính năng kỹ chiến thuật
[sửa | sửa mã nguồn]Dữ liệu lấy từ London 1988, tr. 70
Đặc điểm tổng quát
- Kíp lái: 5
- Chiều dài: 65 ft 6 in (19.96 m)
- Sải cánh: 97 ft 0 in (29.57 m)
- Chiều cao: 18 ft 5.5 in (5.63 m)
- Diện tích cánh: 1,967.5 ft2 (182.8 m2)
- Trọng lượng rỗng: 17.851 lb (8.097 kg)
- Trọng lượng có tải: 26.600 lb (12.066 kg)
- Động cơ: 3 × Rolls-Royce Condor IIIA, 680 hp (505 kW) mỗi chiếc
Hiệu suất bay
- Vận tốc cực đại: 119 mph (192 km/h)
- Vận tốc hành trình: 95 mph (153 km/h)
- Thời gian bay: 9,33 giờ
- Trần bay: 9.600 ft (2.926 m)
- Vận tốc lên cao: ban đầu 585 ft/min (2,97 m/s)
Vũ khí trang bị
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú
[sửa | sửa mã nguồn]Tài liệu
[sửa | sửa mã nguồn]- “Saunders Valkyrie.”, Flight (ngày 5 tháng 7 năm 1928): 27
- “Valkyrie images.”, Flight (ngày 21 tháng 7 năm 1927): 491
- “Scandinavian tour.”, Flight (ngày 18 tháng 8 năm 1927): 597–81
- London, Peter (1988), Saunders and Saro Aircraft since 1917, London: Putnam Publishing, ISBN 0-85177-814-3