Santarém (tỉnh)
Giao diện
Tỉnh Santarém | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Quốc gia | Bồ Đào Nha |
Vùng | Centro và Alentejo |
Tỉnh lịch sử | Ribatejo (một phần Beira Baixa và Beira Litoral) |
Số huyện | 21 |
Số xã | 193 |
Thủ phủ | Santarém |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 6.747 km2 (2,605 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 475.344 |
• Mật độ | 70/km2 (180/mi2) |
Múi giờ | UTC±0 |
Mã ISO 3166 | PT-14 |
Số dân biểu nghị viện | 10 |
Tỉnh Santarém (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [sɐ̃tɐˈɾɐ̃j], tiếng Bồ Đào Nha: Distrito de Santarém) là một tỉnh của Bồ Đào Nha. Thủ phủ tỉnh đóng tại thành phố Santarém.
Các khu tự quản
[sửa | sửa mã nguồn]Tỉnh gồm 21 khu tự quản:
- Abrantes
- Alcanena
- Almeirim
- Alpiarça
- Benavente
- Cartaxo
- Chamusca
- Constância
- Coruche
- Entroncamento
- Ferreira do Zêzere
- Golegã
- Mação
- Ourém
- Rio Maior
- Salvaterra de Magos
- Santarém
- Sardoal
- Tomar
- Torres Novas
- Vila Nova da Barquinha
Bản mẫu:Khu tự quản của tỉnh Santarém