Salva
Giao diện
Tra salva trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Salva (tiếng Latinh nghĩa là "cứu") có thể là:
- Xô thơm
- Salva (pho mát), của Ý
- Salva, Bistrița-Năsăud, xã của România
- Salva Kiir Mayardit, Tổng thống Nam Sudan
- Şəlvə, Khojali, Azerbaijan
- Şəlvə, Lachin, Azerbaijan
- Bartolomé Salvá-Vidal, vận động viên quần vợt Tây Ban Nha
- Victor Salva, đạo diễn phim Mỹ
- Salva (nhà sản xuất âm nhạc), nhạc sĩ Mỹ
- Salvador García (cầu thủ bóng đá) còn có tên là Salva (sinh 1961), hậu vệ bóng đá Tây Ban Nha
- Salva Ballesta (sinh 1975), tiền đạo bóng đá Tây Ban Nha
- Salvador Funet Sardina hay Salva (sinh 1981), hậu vệ bóng đá Tây Ban Nha
- Salva (Ấn Độ), bộ lạc cổ đại ở Ấn Độ