Saint-Pée-sur-Nivelle
- Aragonés
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Brezhoneg
- Català
- Cebuano
- Cymraeg
- Deutsch
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Հայերեն
- Italiano
- Қазақша
- Kurdî
- Ladin
- Latina
- Magyar
- Nederlands
- Нохчийн
- Occitan
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- Piemontèis
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Shqip
- Simple English
- Slovenčina
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vèneto
- Winaray
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saint-Pée-sur-Nivelle | |
Atalburu | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Pyrénées-Atlantiques |
Quận | Bayonne |
Tổng | Ustaritz |
Xã (thị) trưởng | Christine Bessonart (2001–2008) |
Thống kê | |
Độ cao | 10–227 m (33–745 ft) (bình quân 20 m (66 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 65 km2 (25 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 5.215 (2006) |
- Mật độ | 80/km2 (210/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 64495/ 64310 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Pée-sur-Nivelle (Basque Senpere) là một xã thuộc tỉnh Pyrénées-Atlantiques trong vùng Aquitaine miền tây nam nước Pháp.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Các đô thị ở Labourd (Lapurdi) | ||
---|---|---|
Ahetze · Ainhoa · Anglet (Anglet) · Arbonne (Arbona) · Arcangues (Arrangoitze) · Ascain (Azkaine) · Bardos (Bardoze) · Bassussarry (Basusarri) · Bayonne (Baiona) · Biarritz (Biàrritz) · Bidart (Bidarte) · Biriatou (Biriatu) · Bonloc (Lekuine) · Boucau (Bocau) · Briscous (Beskoitze) · Cambo-les-Bains (Kanbo) · Ciboure (Ziburu) · Espelette (Ezpeleta) · Guéthary (Getaria) · Guiche (Guishe) · Halsou (Haltsu) · Hasparren (Hazparne) · Hendaye (Hendaia) · Itxassou (Itsasu) · Jatxou (Jatsu) · Lahonce (Lehuntze) · Larressore (Larresoro) · Louhossoa (Luhuso) · Macaye (Makea) · Mendionde (Lekorne) · Mouguerre (Mugerre) · Saint-Jean-de-Luz (Donibane Lohizune) · Saint-Pée-sur-Nivelle (Senpere) · Saint-Pierre-d'Irube (Hiriburu) · Sare (Sara) · Souraïde (Zuraide) · Urcuit (Urketa) · Urrugne (Urruña) · Urt (Ahurti) · Ustaritz (Uztaritze) · Villefranque (Milafranga) Tên chính thức bằng tiếng Pháp (tên địa phương bằng Basque hoặc Occitan, nếu có, được đặt trong ngoặc) |
Bài viết liên quan đến địa lý Pyrénées-Atlantiques này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |