Saint-Maixent
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saint-Maixent | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Pays de la Loire |
Tỉnh | Sarthe |
Quận | Mamers |
Tổng | Montmirail |
Xã (thị) trưởng | Daniel Lauger (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 75–197 m (246–646 ft) |
Diện tích đất1 | 22,48 km2 (8,68 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 743 (2006[1]) |
- Mật độ | 33/km2 (85/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 72296/ 72320 |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Maixent là một xã trong tỉnh Sarthe ở tây bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao từ 75-197 mét trên mực nước biển.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Saint-Maixent. |