Resapamea
Giao diện
Resapamea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Noctuidae |
Chi (genus) | Resapamea Varga & Ronkay, 1992 |
Resapamea là một chi bướm đêm thuộc họ Noctuidae.
Loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Resapamea alticola (Ronkay & Varga, 1998)
- Resapamea enargia (Barnes & Benjamin, 1926)
- Resapamea hedeni (Graeser, [1889])
- Resapamea innota (Smith, 1908)
- Resapamea megaleuca (Varga & Ronkay, 1992)
- Resapamea passer (Guenée, 1852) (đồng nghĩa: Luperina virguncula (Smith, 1899), Luperina morna (Strecker, 1878))
- Resapamea stipata (Morrison, 1875)
- Resapamea tibeticola (Varga & Ronkay, 1992)
- Resapamea trigona (Smith, 1902)
- Resapamea vaskeni (Varga, 1979)
- Resapamea venosa (Smith, 1903)
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Resapamea tại Wikispecies
- Natural History Museum Lepidoptera genus database
- Resapamea at funet
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Resapamea tại Wikimedia Commons