Rau má (định hướng)
Giao diện
Rau má trong tiếng Việt có thể chỉ một số loài thực vật:
- Chi Centella
- Centella asiatica: rau má.
- Chi Hydrocotyle
- Hydrocotyle hookeri: rau má Trung Quốc, rau má dại.
- Hydrocotyle tonkinensis: rau má mơ bắc bộ.
- Hydrocotyle javanica: rau má lá to, rau má núi, rau má dại, rau má rừng, rau má Nepal, rau má Java.
- Hydrocotyle pseudosanicula: rau má dạng sanh cần.
- Hydrocotyle sibthorpioides: rau má mỡ, rau má chuột, rau má họ, thiên hồ thái
- Khác:
- Polygonum perfoliatum: rau má ngọ, nghể xuyên lá, thồm lồm gai.
- Emilia sonchifolia: rau má lá rau muống, rau má lá rau muống cuống rau dăm, dương đề thảo, tiết gà, cỏ mặt trời, rau chua lè, tam tróc, hồng bối diệp, nhất điểm hồng.
- Lobelia nummularia: đơn rau má, nhã hoa.