Pseudojuloides edwardi
Pseudojuloides edwardi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Labriformes |
Họ (familia) | Labridae |
Chi (genus) | Pseudojuloides |
Loài (species) | P. edwardi |
Danh pháp hai phần | |
Pseudojuloides edwardi Victor & Randall, 2014 |
Pseudojuloides edwardi là một loài cá biển thuộc chi Pseudojuloides trong họ Cá bàng chài. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 2014.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Từ định danh edwardi được đặt theo tên của Jason Edward, người đã thu thập mẫu định danh của loài này và gửi chúng cho các tác giả[1].
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]P. edwardi có phạm vi phân bố ở Tây Nam Ấn Độ Dương. Loài này hiện chỉ được tìm thấy ở ngoài khơi bờ biển thành phố Mombasa, Kenya[2], được thu thập ở độ sâu khoảng từ 5 đến 20 m[3].
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Mẫu định danh, cũng là mẫu lớn nhất, có chiều dài cơ thể đo được là 7,3 cm[3]. Những mẫu vật của loài này được thu thập nhằm mục đích thương mại trong buôn bán cá cảnh[2].
Cá đực có nửa thân sau mang màu xanh của ngọc lục bảo với hai dải sọc màu xanh lam chạy dọc theo chiều dài của thân. Lưng có màu ô liu. Nửa trên của đầu và nửa trên của thân trước màu ô liu, sẫm đen ở thân giữa. Nửa dưới của đầu và nửa dưới thân trước có màu hồng sẫm với các vệt đốm màu vàng; vùng màu hồng lan rộng đến mõm và mắt. Vây lưng và vây hậu môn có gốc màu xanh lam; dải vàng ở giữa băng dọc theo chiều dài của vây. Vây đuôi có viền xanh ở thùy trên (và đôi khi ở dưới); màng vây trong mờ. Vây ngực trong suốt. Vây bụng màu vàng nhạt[1].
Cá cái, chỉ được ghi nhận thông qua lời của người bán cá cảnh, là có màu hồng da cam phớt đỏ, trắng ở bụng và lốm đốm màu vàng ở thân trước[1]. Cá cái của hai loài P. edwardi và Pseudojuloides severnsi nhiều khả năng là tương đồng với nhau về kiểu màu[1].
Số gai ở vây lưng: 9; Số tia vây ở vây lưng: 11; Số gai ở vây hậu môn: 3; Số tia vây ở vây hậu môn: 12; Số tia vây ở vây ngực: 13; Số gai ở vây bụng: 1; Số tia vây ở vây bụng: 5[4].
Phân loại
[sửa | sửa mã nguồn]P. edwardi được xếp vào một nhóm phức hợp loài với Pseudojuloides erythrops và Pseudojuloides severnsi[5].
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Trích dẫn
[sửa | sửa mã nguồn]- Benjamin C. Victor; John E. Randall (2014). “Pseudojuloides edwardi, n. sp. (Perciformes: Labridae): an example of evolution of male-display phenotype outpacing divergence in mitochondrial genotype” (PDF). Journal of the Ocean Science Foundation. 11: 1–12.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)