Probyctisculus nanitalensis
Giao diện
Probyctisculus nanitalensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Rhynchitidae |
Chi (genus) | Probyctisculus |
Loài (species) | P. nanitalensis |
Danh pháp hai phần | |
Probyctisculus nanitalensis Legalov, 2007 |
Probyctisculus nanitalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Rhynchitidae. Loài này được Legalov miêu tả khoa học năm 2007.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Probyctisculus nanitalensis tại Wikispecies