Pristilepis oligolepis
- Đừng nhầm lẫn với Pristolepis, một chi cá nước ngọt.
Pristilepis oligolepis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Holocentriformes |
Họ (familia) | Holocentridae |
Phân họ (subfamilia) | Myripristinae |
Chi (genus) | Pristilepis Randall, Shimizu & Yamakawa, 1982 |
Loài (species) | P. oligolepis |
Danh pháp hai phần | |
Pristilepis oligolepis (Whitley, 1941) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pristilepis oligolepis là loài cá biển duy nhất thuộc chi Pristilepis trong họ Cá sơn đá. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1941.
Từ nguyên
[sửa | sửa mã nguồn]Tên chi, pristilepis, được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: prístis (πρίστις, "cá đao") và lepís (λεπῐ́ς, "vảy"), hàm ý đề cập đến lớp vảy dạng lược lởm chởm của loài cá này. Từ định danh oligolepis được ghép từ olígos (ὀλίγος , "ít") và cũng với λεπῐ́ς, hàm ý đề cập đến việc loài này có ít vảy hơn so với các đồng loại ở chi Holotrachys (= Plectrypops).[2]
Phạm vi phân bố và môi trường sống
[sửa | sửa mã nguồn]P. oligolepis có phạm vi phân mảnh trải dài trên khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Ở Ấn Độ Dương, P. oligolepis chỉ được ghi nhận tại Réunion và cách một khoảng rất xa là ngoài khơi Tây Úc; còn ở Thái Bình Dương, P. oligolepis được tìm thấy tại vịnh Sagami và quần đảo Ogasawara (Nam Nhật Bản); quần đảo Hawaii; đảo Lord Howe (Úc); quần đảo Kermadec (New Zealand); xa hơn về phía đông là đến đảo Phục Sinh.[1][3]
P. oligolepis là cá tầng đáy sống gần các hốc đá ở độ sâu khoảng 9–348 m.[1]
Mô tả
[sửa | sửa mã nguồn]Chiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở P. oligolepis là 30 cm.[3] Toàn thân có màu đỏ cam, mỗi vảy có một đốm trắng tạo thành các hàng sọc ngang.[4]
Số gai ở vây lưng: 12; Số tia vây ở vây lưng: 14–15; Số gai ở vây hậu môn: 4; Số tia vây ở vây hậu môn: 11–12.[3]
Sinh thái học
[sửa | sửa mã nguồn]P. oligolepis là loài ăn đêm.[3]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c Williams, I. & Greenfield, D. (2017) [2016]. “Pristilepis oligolepis”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2016: e.T67900591A115441358. doi:10.2305/IUCN.UK.2016-1.RLTS.T67900591A67906272.en. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết)
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2019). “Order Holocentriformes”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ a b c d Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Pristilepis oligolepis trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ Bray, D. J. (2018). “Rough Squirrelfish, Pristilepis oligolepis (Whitley 1941)”. Fishes of Australia. Truy cập ngày 8 tháng 9 năm 2022.