Pollex angustiae
Giao diện
Pollex angustiae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Chi (genus) | Pollex |
Loài (species) | P. angustiae |
Danh pháp hai phần | |
Pollex angustiae Fibiger, 2007 |
Pollex angustiae là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Sumatra.
Sải cánh dài khoảng 10 mm. Cánh trước hẹp và màu nâu sáng. Cánh dưới màu nâu sáng đồng nhất.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Fibiger, M. 2007: Revision of the Micronoctuidae (Lepidoptera: Noctuoidea). Part 1, Taxonomy of the Pollexinae. Zootaxa, 1567: 1-116. Abstract & excerpt