Phyllonorycter acutissimae
Giao diện
Phyllonorycter acutissimae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Phyllonorycter |
Loài (species) | P. acutissimae |
Danh pháp hai phần | |
Phyllonorycter acutissimae (Kumata, 1963)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Phyllonorycter acutissimae là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaidō, Honshū, Kyūshū, Shikoku) và Hàn Quốc.[2]
Ấu trùng ăn Castanea crenata, Quercus acutissima, Quercus aliena, Quercus crispula, Quercus mongolica, Quercus serrata và Quercus variabilis. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Phyllonorycter acutissimae tại Wikispecies