Phyllobrotica
Giao diện
Phyllobrotica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Phyllobrotica Chevrolat, 1837 |
Phyllobrotica là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1837 bởi Chevrolat.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Phyllobrotica adusta Creutzer, 1799
- Phyllobrotica adusta Creutzer, 1799
- Phyllobrotica antennata (Schaeffer, 1932)
- Phyllobrotica aslani Warchalowski, 1998
- Phyllobrotica binotata (Ogloblin, 1936)
- Phyllobrotica chujoi Kimoto, 1969
- Phyllobrotica circumdata (Say, 1824)
- Phyllobrotica costipennis (Horn, 1893)
- Phyllobrotica decorata (Say, 1824)
- Phyllobrotica elegans Kraatz, 1866
- Phyllobrotica elegans (Kraatz, 1866)
- Phyllobrotica elegatula (Jacoby, 1896)
- Phyllobrotica frontalis (Weise, 1886)
- Phyllobrotica humeralis (Kraatz, 1891)
- Phyllobrotica komiyai Takizawa, 1985
- Phyllobrotica leechi (Blake, 1956)
- Phyllobrotica lengi (Blatchley, 1910)
- Phyllobrotica limbata (Fabricius, 1801)
- Phyllobrotica luperina (Leconte, 1865)
- Phyllobrotica nigripes (Horn, 1893)
- Phyllobrotica nigritarsis (Linell, 1898)
- Phyllobrotica physostegiae Riley, 1979
- Phyllobrotica quadrimaculata (Linneaus, 1758)
- Phyllobrotica quadrimaculata Linnaeus, 1758
- Phyllobrotica sauteri (Chujo, 1935)
- Phyllobrotica sequoiensis (Blake, 1956)
- Phyllobrotica shirozui Kimoto, 1969
- Phyllobrotica signata (Mannerheim, 1825)
- Phyllobrotica sororia (Horn, 1896)
- Phyllobrotica spinicoxa (Laboissiere, 1929)
- Phyllobrotica stenidea (Schaffer, 1932)
- Phyllobrotica viridipennis (Leconte, 1859)
- Phyllobrotica vittata (Horn, 1893)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Phyllobrotica tại Wikispecies