Bước tới nội dung

Phân lớp ngọc lan

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các thành viên : Quán , Chương , Thái

[sửa | sửa mã nguồn]

Đặc điểm chung của phân lớp Ngọc Lan

[sửa | sửa mã nguồn]
ảnh đại diện hoa Ngọc Lan

Phân lớp Ngọc Lan (Magnoliidae) là một nhóm thực vật thuộc lớp Hai lá mầm (Dicotyledones). Đây là một nhóm thực vật có hoa lớn, với đặc điểm nổi bật là hoa thường có cấu trúc đơn giản, đối xứng đều và thường có nhiều cánh hoa. Một số đặc điểm của nhóm này gồm:

- Hoa lưỡng tính (có cả nhị và nhụy trên cùng một hoa)

- Hạt có nội nhũ

- Lá đơn, nguyên và thường không có cuống

Một vài loài thực vật phổ biến trong phân lớp này bao gồm Ngọc lan, Sen, và Dạ hợp.

Đề tài thú vị đấy, bạn có muốn biết thêm về loài cây nào cụ thể không?

Đây là phân lớp nguyên thuỷ nhất, cho nên chúng còn mang nhiều tính chất nguyên thuỷ :

- Phần lớn cây trong phân lớp này là cây gỗ, thường xanh. Gỗ chưa có mạch điển hình mà chỉ có quản bào, trong nhu mô tế bào thường chứa tinh dầu, khí khổng dạng song bào.

- Hoa thường đơn độc, đế hoa lồi, thành phần hoa nhiều, bất định, xếp xoắn ốc. ở những dạng thấp, thì nhị có dạng bản, 3 gân, chưa phân hoá thành chỉ nhị và trung đới. Bộ nhuỵ thường có lá noãn rời, có những đại diện có lá noãn cổ chưa khép kín hoàn toàn (Drimys). Hạt phấn thường có hai nhân với 1 rãnh ở mặt lưng. Quả kép gồm nhiều đại, hạt thường có nội nhũ lớn và phôi nhỏ.

Bộ Ngọc lan – Magnoliales

[sửa | sửa mã nguồn]

lớp này có 7 liên bộ, 29 bộ gỗ hay cây bụi, bản ngăn mạch thủng lỗ hình thang hay thủng lỗ đơn. Lá đơn, nguyên, mọc cách, gân lông chim, khí khổng dạng song bào. Hoa to, đơn lẻ đều, lưỡng tính, thụ phấn nhờ côn trùng. Các bộ phận trong hoa nhiều, rời, thường chưa phân hoá rõ, xếp xoắn trên đế hoa lồi. Chỉ nhị dẹp, 3 gân. Hạt phấn 2 tế bào, 1 rãnh ở lưng. Lá noãn gập đôi, thường chứa 2-6 noãn, đầu nhuỵ ven theo mép. Noãn đảo, 2 lớp vỏ, phôi tâm dầy, đính noãn mép.

Quả đại hoặc quả kín có cánh. Hạt có nội nhũ to, nhiều dầu, phôi nhỏ.

Đây là bộ nguyên thuỷ nhất của cả ngành Ngọc lan, đứng gần nhất với tổ tiên của ngành hạt kín.

Họ Ngọc lan – Magnoliaceae :

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngọc lan Tráng

Ngọc lan trắng - Michelia alba cây gỗ lớn, hoa đơn độc, màu trắng mọc ở nách lá, bao hoa mẫu 4. Cây được trồng nhiều ở đình, chùa, công viên để làm cảnh, lấy bóng mát. Hoa có thể cất lấy dầu thơm để chế nước hoa. Dạ hợp - Magnolia coco cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi. Hoa to, màu trắng thơm. Bao hoa mẫu 3. Được trồng làm cảnh, còn thấy mọc dại ở Tam Đảo, Cúc Phương. Dạ hợp hoa to - M. grandiflora cây gỗ lớn, lá có phiến dày, hoa to, màu trắng, bao hoa theo mẫu 3, loài ít gặp ở Việt Nam, có trồng làm cảnh ở Đà Lạt vì hoa đẹp và thơm. Dạ hợp ca thê at - M. cathearti cây gỗ nhỏ, hoa to, mọc đối diện với lá, màu trắng, thơm. Gặp mọc dại ở Sa Pa.

Ngọc lan Ngọc lan vàng - Michelia champaca, là một loài cây thân gỗ thuộc họ Magnoliaceae. Cây này rất được ưa chuộng vì hoa của nó có màu vàng rực rỡ và mùi hương thơm ngát. Ngọc lan vàng thường được trồng trong sân vườn, công viên, và các khu đô thị vì vẻ đẹp và hương thơm dễ chịu của nó

Ngọc lan vàng

Đặc điểm của cây ngọc lan vàng:

  • Lá: Hình bầu dục thon, dài khoảng 15-25 cm, màu xanh tươi sáng.
  • Hoa: Gồm 8-12 cánh hoa màu vàng, rất thơm.
  • Công dụng: Hoa ngọc lan vàng không chỉ để trang trí mà còn được dùng để chưng cất tinh dầu, sản xuất nước hoa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân

Thuộc lớp Ngọc lan (Magnoliopsida hoặc Angiospermae) bao gồm các loài thực vật có hoa, thường có đặc điểm như lá lớn, hoa lớn và thường có hương thơm. Dưới đây là phân loại chi tiết của phân lớp này:

1. Thứ tự Magnoliales
[sửa | sửa mã nguồn]

- Họ Ngọc lan (Magnoliaceae):

+ Chi Ngọc lan (Magnolia): Ví dụ: Magnolia grandiflora (ngọc lan lớn), Magnolia soulangeana (ngọc lan của Soulange).

+ Chi Liriodendron: Ví dụ: Liriodendron tulipifera (cây tuylip).

- Họ Lựu (Annonaceae):

+ Chi Lựu (Annona): Ví dụ: Annona squamosa (lựu ngọt).

- Họ Hồ tiêu (Piperaceae):

+ Chi Hồ tiêu (Piper): Ví dụ: Piper nigrum (hồ tiêu đen).

2. Các nhóm khác trong phân lớp
[sửa | sửa mã nguồn]

- Họ Thơm (Lauraceae): Ví dụ: Cinnamomum (quế), Persea (bơ).

- Họ Đỗ quyên (Ericaceae): Nhiều loài có hoa đẹp và thường được trồng trong cảnh quan.

3. Đặc điểm chung
[sửa | sửa mã nguồn]

- Thường có hoa lớn, cấu trúc hoa phức tạp với nhiều bộ phận.

- Lá thường có dạng nguyên và có gân rõ ràng.

- Nhiều loài trong phân lớp này có giá trị kinh tế cao, được sử dụng làm cây cảnh, thực phẩm và nguyên liệu dược liệu.

Phân lớp Ngọc lan (Magnoliidae) có sự phân bố rộng rãi, chủ yếu ở khu vực nhiệt đới và ôn đới. Dưới đây là một số điểm nổi bật về phân bố của thực vật trong phân lớp này:

1. Khu vực phân bố chính: Phân lớp Ngọc lan (Magnoliidae) có sự phân bố rộng rãi trên toàn cầu, nhưng phát triển mạnh nhất ở các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Các loài thuộc phân lớp này thường được tìm thấy ở Đông Nam Á, Nam Mỹ, và châu Phi, nơi có điều kiện khí hậu ẩm ướt và nhiệt độ cao, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển. Ngoài ra, một số loài như Magnolia grandiflora, thường được gọi là ngọc lan lớn, cũng xuất hiện ở các khu vực ôn đới như Bắc Mỹ, với điều kiện khí hậu mát mẻ hơn nhưng vẫn phù hợp với các nhu cầu sinh thái của chúng.

2. Môi trường sống: Các loài thực vật trong phân lớp Ngọc lan chủ yếu phát triển trong các khu rừng mưa nhiệt đới, nơi có độ ẩm cao, mưa nhiều và khí hậu ấm áp quanh năm. Đây là môi trường lý tưởng để chúng sinh trưởng và phát triển mạnh mẽ. Ngoài ra, một số loài ngọc lan còn xuất hiện trong các khu rừng hỗn hợp ở những vùng có khí hậu ôn hòa hơn, nơi có sự kết hợp giữa cây lá kim và cây lá rộng. Điều này cho phép chúng thích nghi với nhiều điều kiện sống khác nhau, từ những khu rừng nhiệt đới ẩm ướt đến các khu vực có khí hậu ôn đới.

3. Đặc điểm sinh thái: Thực vật trong phân lớp Ngọc lan đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái của các khu vực mà chúng sinh sống. Chúng cung cấp nơi cư trú và nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật, bao gồm côn trùng, chim chóc, và các loài động vật có vú nhỏ. Ngoài ra, chúng cũng tham gia tích cực vào quá trình quang hợp, hấp thụ khí CO2 và tạo ra oxy, góp phần quan trọng vào việc duy trì sự cân bằng sinh thái và môi trường sống.

4. Giá trị kinh tế: Nhiều loài trong phân lớp Ngọc lan có giá trị kinh tế cao, được con người trồng và khai thác cho nhiều mục đích khác nhau. Một số loài được trồng làm cây cảnh nhờ vào vẻ đẹp độc đáo và hoa thơm, trong khi một số khác được khai thác lấy gỗ hoặc làm nguyên liệu cho ngành dược liệu. Đặc biệt, gỗ của một số loài ngọc lan có giá trị cao trong ngành công nghiệp gỗ vì tính chất bền, đẹp, và khả năng chống mối mọt tốt.

Thực vật thuộc phân lớp Ngọc lan (Magnoliidae) có nhiều tác dụng và ứng dụng quan trọng trong đời sống con người cũng như trong hệ sinh thái. Dưới đây là một số điểm nổi bật:

Tác dụng: Phân lớp Ngọc lan (Magnoliidae) mang lại nhiều tác dụng quan trọng trong cuộc sống. Trong y học, nhiều loài như ngọc lan và quế được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị cảm lạnh, ho và các vấn đề tiêu hóa, đồng thời chứa các hợp chất có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn. Về cảnh quan, các loài cây như ngọc lan có hoa lớn và thơm thường được trồng làm cây cảnh, tạo không gian xanh và đẹp cho công viên, vườn. Kinh tế cũng được hưởng lợi từ gỗ quý từ các loài như quế và bạch đàn, được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất và thủ công mỹ nghệ. Trong ẩm thực, quế là một gia vị phổ biến, giúp tăng hương vị cho nhiều món ăn. Về sinh thái, các loài thuộc phân lớp này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, hỗ trợ cho nhiều loài động vật và thực vật khác. Cuối cùng, phân lớp Ngọc lan cũng là đối tượng nghiên cứu trong các nghiên cứu tiến hóa của thực vật có hoa, giúp hiểu rõ hơn về sự phát triển của các loài thực vật. Tóm lại, phân lớp Ngọc lan có tác dụng đa dạng, từ y học đến kinh tế và sinh thái, góp phần quan trọng vào đời sống con người và môi trường.

Ứng dụng: Tình trạng bảo tồn của thực vật thuộc phân lớp Ngọc lan (Magnoliidae) hiện đang gặp nhiều thách thức do các yếu tố khác nhau. Một trong những mối đe dọa chính là mất môi trường sống, khi nhiều loài trong phân lớp này bị ảnh hưởng bởi khai thác rừng, phát triển đô thị và nông nghiệp, dẫn đến sự suy giảm diện tích môi trường sống tự nhiên. Biến đổi khí hậu cũng đóng vai trò quan trọng, khi những thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa có thể tác động đến sự phát triển và phân bố của các loài ngọc lan. Hiện nay, một số loài đã được đưa vào danh sách đỏ của IUCN do nguy cơ tuyệt chủng, cho thấy cần thiết phải đánh giá tình trạng bảo tồn để xác định các biện pháp bảo vệ hiệu quả. Để đối phó với những thách thức này, một số loài đang được bảo vệ trong các khu bảo tồn thiên nhiên, nhằm duy trì môi trường sống và bảo tồn đa dạng sinh học. Đồng thời, việc tăng cường nghiên cứu và nâng cao nhận thức cộng đồng về tầm quan trọng của bảo tồn thực vật trong phân lớp này cũng rất cần thiết. Hơn nữa, các tổ chức và chương trình quốc tế đang hợp tác để bảo tồn đa dạng sinh học, trong đó có các loài thuộc phân lớp Ngọc lan, nhằm đảm bảo sự sống còn của nhóm thực vật này trong tương lai.

-> Thực vật phân lớp Ngọc lan không chỉ có giá trị kinh tế mà còn có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và duy trì sự đa dạng sinh học.

Tình trạng bảo tồn của thực vật thuộc phân lớp Ngọc lan (Magnoliidae) hiện đang gặp nhiều thách thức do các yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tình trạng bảo tồn của nhóm thực vật này:

1. Mối đe dọa: Nhiều loài thực vật trong phân lớp Ngọc lan hiện đang đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống do các hoạt động của con người. Việc khai thác rừng quá mức, mở rộng đô thị hóa và sự phát triển nông nghiệp đã khiến các khu rừng tự nhiên, nơi ngọc lan sinh sống, bị thu hẹp dần. Điều này làm giảm diện tích sống cần thiết cho các loài này tồn tại và phát triển. Thêm vào đó, biến đổi khí hậu toàn cầu cũng là một mối đe dọa lớn khi những thay đổi về nhiệt độ và lượng mưa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự phân bố và phát triển của nhiều loài, đặc biệt là những loài nhạy cảm với biến đổi môi trường.

2. Đánh giá tình trạng: Một số loài trong phân lớp Ngọc lan đã được đưa vào danh sách đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) do bị đe dọa nguy cơ tuyệt chủng. Việc đánh giá tình trạng bảo tồn của các loài này không chỉ nhằm xác định mức độ nguy cấp mà còn để đề xuất các biện pháp bảo vệ và phục hồi. Đối với các loài đang đối diện với nguy cơ biến mất, việc đánh giá này là vô cùng cần thiết để đảm bảo chúng được bảo vệ trước những tác động tiêu cực từ con người và thiên nhiên. Công tác bảo tồn cần được tiến hành song song với việc theo dõi tình trạng quần thể và môi trường sống của chúng.

3. Nỗ lực bảo tồn: Trước những mối đe dọa mà các loài thuộc phân lớp Ngọc lan đang đối mặt, nhiều nỗ lực bảo tồn đã và đang được triển khai. Các khu bảo tồn thiên nhiên đã được thiết lập để duy trì môi trường sống của các loài này, đồng thời giúp bảo tồn sự đa dạng sinh học của các khu rừng. Ngoài ra, các hoạt động nghiên cứu khoa học về đặc điểm sinh thái và sinh học của ngọc lan đang được đẩy mạnh, nhằm tìm ra các biện pháp bảo vệ phù hợp. Việc giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo tồn ngọc lan cũng là một phần quan trọng, giúp nâng cao nhận thức và sự tham gia của xã hội trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

4. Hợp tác quốc tế: Bảo tồn các loài thuộc phân lớp Ngọc lan không chỉ là trách nhiệm của từng quốc gia mà còn cần sự hợp tác quốc tế. Nhiều tổ chức bảo tồn trên thế giới đã cùng hợp tác để triển khai các chương trình bảo tồn đa dạng sinh học, trong đó có các loài ngọc lan. Những sáng kiến như Công ước về Đa dạng Sinh học (CBD) hay các dự án bảo tồn quốc tế đã góp phần nâng cao hiệu quả bảo vệ các loài quý hiếm. Sự phối hợp giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế không chỉ giúp bảo tồn các loài tại chỗ mà còn chia sẻ kinh nghiệm và tài nguyên để bảo vệ một cách bền vững hơn.

Phân Lớp Sau Sau (Hamamelididae)

[sửa | sửa mã nguồn]

Đặc điểm chung của phân lớp sau sau

[sửa | sửa mã nguồn]

Phần lớn cây thân gỗ hoặc cây bụi. Bản ngăn mạch thường thủng lỗ hình thang. Lạp thể mạch rây dạng tinh bột hoặc dạng protit.

Thường có lá đơn, mọc cách, khí khổng đa dạng, có lá kèm.

Hoa thường nhỏ, lưỡng tính hoặc đơn tính, không có tràng hoặc không có cả bao hoa, thụ phấn nhờ gió. Nhị 2, đôi khi ít hoặc nhiều hơn, thường có chỉ nhị và trung đới kéo dài. Mỗi hạt phấn gồm 2 tế bào, 3 rãnh đến có lỗ. Nhuỵ gồm lá noãn rời hoặc hợp. Noãn đảo hoặc đứng, thường có 2 lớp vỏ, phôi tâm dầy. Nội nhũ dạng tế bào hoặc dạng hạch.

Quả nang, quả kín hay quả hạch. Hạt thường có phôi lớn, có hoặc không có nội nhũ.

Phân lớp Sau sau gồm 4 liên bộ, 12 bộ. Việt Nam có 9 bộ.

Bộ Sau sau - Hamamelididae

[sửa | sửa mã nguồn]

Bộ Sau sau gồm cây thân gỗ thường xanh hay rụng lá, tế bào nhu mô thường chứa tinh thể oxalat calci. Mạch hẹp, dài, thường thủng lỗ hình thang. Lạp thể yếu tố rây dạng tinh bột. Mấu 3 – nhiều hổng.

ảnh đại diện bộ sau sau

Lá đơn, mọc cách, thường xẻ thuỳ dạng chân vịt, có lá kèm. Khí khổng đa dạng.

Hoa tự đa dạng, lưỡng tính hoặc đơn tính. Hoa đều, bao hoa 2 vòng hoặc 1 vòng, đôi khi hoa trần, cánh đài 5 - 4, hợp gốc, nhỏ hoặc thoái hoá, cánh tràng 5 - 4 hoặc không có, nhị 5 - 4 hoặc nhiều, bao phấn 4 - 2 ô mở bằng 2 hoặc 1 van. Hạt phấn gồm 2 tế bào, 3 rãnh đến rãnh và lỗ rải rác. Nhuỵ gồm 2, đôi khi 3 - 9 lá noãn rời hay hợp gốc, mỗi ô chứa 1 - 2 noãn. Noãn đảo hoặc đứng, 2 lớp vỏ, phôi tâm dầy, nội nhũ dạng tế bào hoặc hạch.

Quả kiên hoặc quả nang. Phôi dài, thẳng, nội nhũ dầu, từ nhiều đến ít.

Bộ Sau sau tương đối đa dạng, mang đặc trưng chung của phân lớp, đứng trung gian giữa các thành viên tiến hoá theo hướng thụ phấn nhờ côn trùng (Trochodendrales) và các thành viên tiến hoá theo hướng thụ phấn nhờ gió như bộ Dẻ (Fagales), bộ Phi lao (Casuarinales)… trong cùng phân lớp.

Bộ Sau sau gồm 2 họ. Việt Nam có cả 2 họ.

Họ Sau sau (Tô hạp) - Altingiaceae:

[sửa | sửa mã nguồn]

Cây thân gỗ. Thân thường có ống tiết nhựa thơm. Chồi nhiều vẩy bọc.

Lá đơn nguyên hay xẻ 3 thuỳ sâu, mọc cách, có lá kèm sớm rụng.

Hoa đơn tính cùng gốc, thường có hình cầu hoặc bông ngắn. Hoa đực trần, 5 - 4 nhị. Hoa cái không tràng, nhuỵ gồm 2 lá noãn hợp thành bầu trung, 2 ô, mỗi ô 1 đến nhiều noãn.

Quả phức gồm nhiều nang. Hạt thường có cánh.

Họ này gồm 3 chi, 17 loài, phân bố chủ yếu ở Đông Nam Á, Đông Bắc và Trung Mỹ, Đông Hymalaya. Việt Nam có 2 chi, 8 - 9 loài.

Một loài cây cho gỗ và nhựa sáp: Sau sau - Liquidambar formosana , Tô hạp điện biên - Altingia siamensis.

Bộ Dẻ - Fagales

[sửa | sửa mã nguồn]

Cây gỗ lớn đến nhỏ, ít khi là cây bụi, thường xanh hay rụng lá, tế bào nhu mô thường chứa tinh thể oxalat calci, chồi thường có vẩy bọc. Bản ngăn mạch thủng lỗ đơn, ít khu thủng lỗ hình thang. Mấu thường 3 hổng.

Lá đơn, mọc cách, có lá kèm, khí khổng hỗn bào hoặc luân bào.

Hoa tự xim nhỏ tập hợp dạng bông đuôi sóc, thụ phấn nhờ gió hoặc côn trùng thứ sinh. Hoa nhỏ, đơn tính cùng gốc ít khi khác gốc. Hạt phấn gồm 2 tế bào, 3 rãnh đến 2 - 7 lỗ. Hoa cái thường được bao kín hoặc gần kín trong 1 bao chung “đấu”. Nhuỵ gồm 3, đôi khi 6 - 9 lá noãn hợp, bầu dưới thường 3 ô, mỗi ô chứa 2 noãn treo. Noãn đảo hay nửa đảo, thường có 2 lớp vỏ, phôi tâm dầy, nội nhũ dạng hạch.

Quả kiên, đính trên hoặc trong đấu, thường 1 hạt. Hạt có phôi lớn, không có nội nhũ.

Bộ Dẻ có thể là nhánh tiến hoá trực tiếp từ một vài đại diện nguyên thuỷ nào đó của bộ Sau sau theo hướng chuyên hoá cao với lối thụ phấn nhờ gió bằng cách tiêu giảm bao hoa và có cấu tạo độc đáo

Bộ Dẻ gồm 2 họ. Việt Nam có 1 họ.

Họ Dẻ – Fagaceae

Cây gỗ lớn; lá nguyên, mép có răng cưa hoặc phân thuỳ, mọc cách, có lá kèm. Quả đóng, vỏ dai, cứng, thường được bọc trong một đấu.

Dẻ Pồ tấu - Castanea molissima (1) cây gỗ lớn, lá tròn dài, thon, đầu có mũi, bìa có răng nhọn thưa. Bông đực dài bằng lá. Quả có 1 hạt nâu bóng, 3 (2- 1) được bọc kín trong đấu có gai, mở thành 2- 3 mảnh không đều.

Dẻ poa lan - Castanopsis poilanei (2) Cây gỗ trung bình, lá có phiến bầu dục thon ngược. Hoa tập trung thành bông. Đấu bất xứng, có gai dài, lông vàng.Cây mọc thành rừng ở Thanh Hoá.

Dẻ gai Ấn Độ- Castanopsis indica(3) đại mộc 8- 20m, cành non có lông hoe, lá có phiến tòn dài, bìa có răng to nhọn. Đấu có gai thẳng. Mọc ở rừng thường xanh, 500- 1500m: Hà Bắc, Vĩnh Phú, Quảng Trị...

Phần lớn cây thân gỗ hoặc cây bụi. Bản ngăn mạch thường thủng lỗ hình thang. Lạp thể mạch rây dạng tinh bột hoặc dạng protit.

Thường có lá đơn, mọc cách, khí khổng đa dạng, có lá kèm. oa thường nhỏ, lưỡng tính hoặc đơn tính, không có tràng hoặc không có cả bao hoa, thụ phấn nhờ gió. Nhị 2, đôi khi ít hoặc nhiều hơn, thường có chỉ nhị và trung đới kéo dài. Mỗi hạt phấn gồm 2 tế bào, 3 rãnh đến có lỗ. Nhuỵ gồm lá noãn rời hoặc hợp. Noãn đảo hoặc đứng, thường có 2 lớp vỏ, phôi tâm dầy. Nội nhũ dạng tế bào hoặc dạng hạch. Quả nang, quả kín hay quả hạch. Hạt thường có phôi lớn, có hoặc không có nội nhũ.

Phân lớp Sau sau gồm 4 liên bộ, 12 bộ. Việt Nam có 9 bộ.

Phân lớp Sau sau (Spermatophyta) trong thực vật thường được chia thành hai nhóm chính: Hạt trần (Gymnospermae)Hạt kín (Angiospermae). Nhóm Hạt trần bao gồm các thực vật có hạt nhưng không có hoa, với hạt thường được hình thành trên các cấu trúc như nón. Một số ví dụ điển hình trong nhóm này bao gồm thông (Pinaceae), tùng (Cupressaceae) và bách (Taxaceae). Trong khi đó, nhóm Hạt kín là nhóm thực vật có hoa, với hạt được bao bọc trong quả. Nhóm Angiospermae được chia thành hai lớp chính: lớp đơn lá mầm (Monocotyledonae), bao gồm các loài như lúa, ngô, cỏ và dừa; và lớp kép lá mầm (Dicotyledonae), với các ví dụ như đậu, hoa hồng và các cây ăn quả như táo, cam. Sự phân chia này giúp hiểu rõ hơn về sự đa dạng và cấu trúc của thực vật có hạt trong tự nhiên.

Thực vật thuộc phân lớp Sau sau (Spermatophyta) có nhiều tác dụng và ứng dụng quan trọng trong đời sống con người cũng như trong hệ sinh thái. Một trong những tác dụng nổi bật của chúng là cung cấp oxy thông qua quá trình quang hợp, giúp giảm lượng khí carbon dioxide trong không khí. Rễ của thực vật cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giữ đất, ngăn chặn xói mòn và duy trì cấu trúc đất. Nhiều loài thực vật hạt kín (Angiospermae) là nguồn thực phẩm chính cho con người và động vật, đồng thời cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp như gỗ, giấy, dệt may và hóa chất. Bên cạnh đó, thực vật tạo môi trường sống cho nhiều loài động vật, góp phần duy trì sự đa dạng sinh học. Trong ứng dụng, nông nghiệp dựa vào các cây trồng hạt kín như ngô, lúa và rau quả là nguồn thực phẩm thiết yếu. Nhiều loài thực vật cũng có tính dược lý, được sử dụng trong y học cổ truyền và hiện đại để điều trị bệnh. Ngoài ra, thực vật còn được chế biến thành các loại thực phẩm, gia vị và đồ uống, cũng như được sử dụng để trang trí công viên và không gian sống. Các loài thực vật cũng được trồng để phục hồi khu vực bị suy thoái hoặc ô nhiễm, cải thiện chất lượng không khí, trong khi cây gỗ được khai thác để sản xuất đồ nội thất và nhiều sản phẩm khác. Tóm lại, thực vật Spermatophyta đóng vai trò thiết yếu trong cả đời sống con người và hệ sinh thái.

Tình trạng bảo tồn của thực vật thuộc phân lớp Sau sau (Spermatophyta) hiện nay đang gặp nhiều thách thức do nhiều yếu tố khác nhau. Một trong những mối đe dọa lớn là mất môi trường sống, khi sự phát triển đô thị, nông nghiệp và khai thác tài nguyên thiên nhiên đã làm giảm diện tích môi trường sống tự nhiên của nhiều loài thực vật. Biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng đến sự phân bố và sinh trưởng của chúng, trong khi sự xâm lấn của các loài ngoại lai gây cạnh tranh với các loài bản địa. Nhiều loài thực vật hạt kín đã được đưa vào danh sách đỏ của IUCN do nguy cơ tuyệt chủng, dẫn đến việc triển khai nhiều chương trình bảo tồn từ các tổ chức và chính phủ nhằm bảo vệ và phục hồi các loài quý hiếm. Các nỗ lực bảo tồn bao gồm việc thành lập khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ môi trường sống, tăng cường nghiên cứu về thực vật và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo tồn, cũng như thực hiện các dự án phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái. Hơn nữa, nhiều nước và tổ chức quốc tế đang hợp tác để bảo tồn đa dạng sinh học thông qua các hiệp định và chương trình bảo tồn toàn cầu, nhằm đảm bảo sự sống còn của thực vật trong phân lớp này.