Bước tới nội dung

Peristylus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Peristylus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
(không phân hạng)Angiospermae
(không phân hạng)Monocots
Bộ (ordo)Asparagales
Họ (familia)Orchidaceae
Tông (tribus)Orchideae
Chi (genus)Peristylus
Blume
Danh pháp đồng nghĩa[1]
Danh sách
  • Glossula Lindl.
  • Glossaspis Spreng.
  • Coeloglossum Lindl., illegitimate homonym
  • Digomphotis Raf.
  • Choeradoplectron Schauer
  • Lindblomia Fr.

Peristylus là một chi thực vật có hoa trong họ, Orchidaceae.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (1999). Genera Orchidacearum 1. Oxford Univ. Press.
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2001). Genera Orchidacearum 2. Oxford Univ. Press.
  • Pridgeon, A.M., Cribb, P.J., Chase, M.A. & Rasmussen, F. eds. (2003). Genera Orchidacearum 3. Oxford Univ. Press
  • Berg Pana, H. 2005. Handbuch der Orchideen-Namen. Dictionary of Orchid Names. Dizionario dei nomi delle orchidee. Ulmer, Stuttgart