Paramethasone
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | (6S,8S,9S,10R,11S,13S,14S,16R,17R)-6-fluoro-11,17-dihydroxy-17-(2-hydroxyacetyl)-10,13,16-trimethyl-7,8,9,11,12,14,15,16-octahydro-6H-cyclopenta[a]phenanthren-3-one |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
DrugBank | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.000.155 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C22H29FO5 |
Khối lượng phân tử | 392.461 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Paramethasone là một glucocorticoid được fluor hóa với đặc tính chống viêm và ức chế miễn dịch.[1]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Toxnet: Paramethasone
Đọc thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Wershil, B. K.; Furuta, G. T.; Lavigne, J. A.; Choudhury, A. R.; Wang, Z. S.; Galli, S. J. (1995). “Dexamethasone and cyclosporin a suppress mast cell-leukocyte cytokine cascades by multiple mechanisms”. International Archives of Allergy and Immunology. 107 (1–3): 323–4. doi:10.1159/000237015. PMID 7613160.
- Riccardi, C; Cifone, M. G.; Migliorati, G (1999). “Glucocorticoid hormone-induced modulation of gene expression and regulation of T-cell death: Role of GITR and GILZ, two dexamethasone-induced genes”. Cell Death & Differentiation. 6 (12): 1182–9. doi:10.1038/sj.cdd.4400609. PMID 10637434.
- Lavista Llanos, S; Roldán, A (1999). “Effect of dexamethasone on nitric oxide (NO.) production by cultured astrocytes”. Biocell. 23 (1): 29–35. PMID 10904533.