Pantolamprus
Giao diện
Pantolamprus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Danh pháp hai phần | |
Pantolamprus Candèze, 1859 |
Pantolamprus là một chi bọ cánh cứng trong họ Elateridae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1859 bởi Candèze.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Pantolamprus antennalis Fleutiaux, 1935
- Pantolamprus auratus Candeze
- Pantolamprus canaliculatus (Fleutiaux, 1935)
- Pantolamprus candezei Fleutiaux
- Pantolamprus cyanipennis Fleutiaux
- Pantolamprus cyanocephalus (Hope, 1843)
- Pantolamprus dohrni Candeze
- Pantolamprus ligneus Candèze, 1897
- Pantolamprus menieri Girard, 1992
- Pantolamprus mirabilis Candèze, 1897
- Pantolamprus monardi Fleutiaux, 1935
- Pantolamprus neavei Girard, 2003
- Pantolamprus niger Fleutiaux, 1935
- Pantolamprus nitens Candèze, 1859
- Pantolamprus perpulcher Westwood
- Pantolamprus praeustus (Fleutiaux, 1935)
- Pantolamprus purpureus Schwarz, 1899
- Pantolamprus rohanchaboti Fleutiaux, 1922
- Pantolamprus rufangulus Fleutiaux
- Pantolamprus rufipes Harold, 1878
- Pantolamprus sulcicollis Schwarz, 1896
- Pantolamprus tanzanicus Girard, 1992
- Pantolamprus terminatus Fleutiaux, 1935
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Pantolamprus tại Wikispecies