Pachyta quadrimaculata
Giao diện
Pachyta quadrimaculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Liên họ (superfamilia) | Cerambycoidea |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Lepturinae |
Chi (genus) | Pachyta |
Loài (species) | P. quadrimaculata |
Danh pháp hai phần | |
Pachyta quadrimaculata Linné, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Pachyta quadrimaculata là một loài bọ cánh cứng thuộc phân họ Lepturinae, trong họ Cerambycidae[1]. Loài này phân bố ở Áo, Bulgaria, Croatia, Cộng hòa Séc, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hungary, Ý, Mông Cổ, Ba Lan, România, Nga, Serbia, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, và Thụy Sĩ[1]. Adult beetle is 11 to 20 mm long[1].
Subtaxons
[sửa | sửa mã nguồn]There are five varietets in species[1]:
- Pachyta quadrimaculata var. basinotata Roubal, 1937
- Pachyta quadrimaculata var. bimaculata Schönherr, 1817
- Pachyta quadrimaculata var. hubenthali Jänner, 1918-1919
- Pachyta quadrimaculata var. mulsanti Pic, 1945
- Pachyta quadrimaculata var. sexmaculata Heyrovsky, 1934
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Tư liệu liên quan tới Pachyta quadrimaculata tại Wikimedia Commons