Osphantes
Giao diện
Osphantes ogowena | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Tông (tribus) | Erionotini |
Chi (genus) | Osphantes Holland, 1896[1] |
Loài (species) | O. ogowena |
Danh pháp hai phần | |
Osphantes ogowena (Mabille, 1891) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Osphantes là một chi bướm ngày thuộc họ Bướm nâu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]