Opilo
Giao diện
Opilo | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Phân thứ bộ (infraordo) | Cucujiformia |
Liên họ (superfamilia) | Cleroidea |
Họ (familia) | Cleridae |
Phân họ (subfamilia) | Clerinae |
Chi (genus) | Opilo Latreille, 1802 |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Opilo là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Clerinae, thuộc họ Cleridae.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Phân loại Error
- unrecognised source.:
- Opilo abeillei Korge, 1960
- Opilo barbarus (Abeille de Perrin, 1893)
- Opilo cilicicus Hintz, 1902
- Opilo difficilus Schenkling, 1912
- Opilo domesticus (Sturm, 1837)
- Opilo formosanus Schenkling, 1912
- Opilo mityatakei Yoshimichi, 2004
- Opilo mollis (Linnaeus, 1758)
- Opilo orocastaneus Zappi & Pantaleoni, 2010
- Opilo pallidus (Olivier, 1795)
- Opilo sordidus Westwood, 1852
- Opilo taeniatus (Klug, 1842)
- Opilo tilloides (Chevrolat, 1876)
- Opilo triangulus Schenkling, 1902
- Phân loại Error
- unrecognised source.:
- Opilo domesticus (Sturm, 1837)
- Opilo mollis (Linnaeus, 1758)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Opilo tại Wikispecies
- Tư liệu liên quan tới Opilo tại Wikimedia Commons