Ophioglossum nipponicum
Giao diện
Ophioglossum nipponicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Psilotopsida |
Bộ (ordo) | Ophioglossales |
Họ (familia) | Ophioglossaceae |
Chi (genus) | Ophioglossum |
Loài (species) | O. nipponicum |
Danh pháp hai phần | |
Ophioglossum nipponicum Miyabe & Kudô, 1916 |
Ophioglossum nipponicum là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được Miyabe & Kudô mô tả khoa học đầu tiên năm 1916.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Ophioglossum nipponicum”. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Ophioglossum nipponicum tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Ophioglossum nipponicum tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Ophioglossum nipponicum”. International Plant Names Index.