Bước tới nội dung

Ophioglossum nipponicum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Ophioglossum nipponicum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Psilotopsida
Bộ (ordo)Ophioglossales
Họ (familia)Ophioglossaceae
Chi (genus)Ophioglossum
Loài (species)O. nipponicum
Danh pháp hai phần
Ophioglossum nipponicum
Miyabe & Kudô, 1916

Ophioglossum nipponicum là một loài dương xỉ trong họ Ophioglossaceae. Loài này được Miyabe & Kudô mô tả khoa học đầu tiên năm 1916.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Ophioglossum nipponicum. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]