Bước tới nội dung

Onychium japonicum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dendrobium moniliforme
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Pteridopsida
Bộ (ordo)Pteridales
Họ (familia)Adiantaceae
Tông (tribus)Dendrobieae
Phân tông (subtribus)Dendrobiinae
Chi (genus)Dendrobium
Loài (species)D. moniliforme
Danh pháp hai phần
Dendrobium moniliforme
(L.) Sw.
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Epidendrum moniliforme L. (danh pháp gốc)
  • Epidendrum monile Thunb.
  • Limodorum monile (Thunb.) Thunb.
  • Callista moniliformis (L.) Kuntze
  • Dendrobium monile Kraenzl.
  • Epidendrum moniliferum Panz.
  • Onychium japonicum Blume
  • Dendrobium japonicum (Blume) Lindl.
  • Ormostema albiflora Raf.
  • Dendrobium castum Bateman ex Rchb.f.
  • Callista japonica (Blume) Kuntze
  • Callista stricklandiana (Rchb.f.) Kuntze
  • Dendrobium heishanense Hayata
  • Dendrobium taiwanianum S.S.Ying
  • Dendrobium candidum Wall. ex Lindl
  • Dendrobium spathaceum Lindl.
  • Callista candida (Wall. ex Lindl.) Kuntze
  • Callista spathacea (Lindl.) Kuntze
  • Dendrobium yunnanense Finet
  • Dendrobium zonatum Rolfe
  • Dendrobium wilsoni Rolfe
  • Dendrobium heishanense Hayata
  • Dendrobium kosepangii C.L.Tso
  • Dendrobium kwangtungense C.L.Tso
  • Dendrobium nienkui C.L.Tso
  • Dendrobium crispulum Kimura & Migo
  • Dendrobium taiwanianu S.S.Ying
  • Dendrobium tosaense var. chingshuishanianum S.S.Ying
  • Dendrobium moniliforme var. malipoense L.J.Chen & Z.J.Liu

Dendrobium moniliforme là một loài thực vật có mạch trong họ Adiantaceae. Loài này được (Thunb.) Kunze miêu tả khoa học đầu tiên năm 1848.[1]

Hình ảnh

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Onychium japonicum. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]