Oncidium ciliatum
Giao diện
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Oncidium ciliatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Maxillarieae |
Phân tông (subtribus) | Oncidiinae |
Liên minh (alliance) | Oncidium |
Chi (genus) | Oncidium |
Loài (species) | O. ciliatum |
Danh pháp hai phần | |
Oncidium ciliatum Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Xem trong bài. |
Oncidium ciliatum là một loài phong lan đặc hữu của Brasil.
Synonyms
[sửa | sửa mã nguồn]- Oncidium barbatum var. ciliatum (Lindl.) Lindl.
- Oncidium ciliolatum Hoffmanns.
- Oncidium fimbriatum Hoffmanns.
- Oncidium subciliatum Hoffmanns.
- Oncidium barbatum Lindl. & Paxton
- Oncidium trichodes Lindl.
- Oncidium micropogon var. bahiense Cogn.
- Oncidium blossfeldianum Schltr.
- Oncidium bahiense (Cogn.) Schltr.
- Oncidium psyche Schltr.
- Oncidium reisii Hoehne & Schltr.
- Alatiglossum psyche (Schltr.) Baptista
- Alatiglossum trichodes (Lindl.) Baptista
- Alatiglossum ciliatum (Lindl.) Baptista
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Oncidium ciliatum.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Oncidium ciliatum tại Wikispecies