Ommatius annulatus
Giao diện
Ommatius annulatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Diptera |
Phân bộ (subordo) | Brachycera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Asilomorpha |
Liên họ (superfamilia) | Asiloidea |
Họ (familia) | Asilidae |
Chi (genus) | Ommatius |
Loài (species) | O. annulatus |
Danh pháp hai phần | |
Ommatius annulatus Bigot, 1877 |
Ommatius annulatus là một loài ruồi trong họ Asilidae. Ommatius annulatus được Bigot miêu tả năm 1877.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Species of Asilidae”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2012.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Ommatius annulatus tại Wikispecies