Odontochodaeus maxillosus
Giao diện
Odontochodaeus maxillosus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Ochodaeidae |
Chi (genus) | Odontochodaeus |
Loài (species) | O. maxillosus |
Danh pháp hai phần | |
Odontochodaeus maxillosus Fairmaire, 1868 |
Odontochodaeus maxillosus là một loài bọ cánh cứng trong họ Ochodaeidae. Loài này được Fairmaire miêu tả khoa học đầu tiên năm 1868.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Odontochodaeus maxillosus tại Wikispecies
biologie|2011|12|10}}