Nur Iskandar
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Muhammad Nur Iskandar | ||
Ngày sinh | 7 tháng 12, 1986 | ||
Nơi sinh | Jayapura, Indonesia | ||
Chiều cao | 1,70 m (5 ft 7 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo, Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sriwijaya | ||
Số áo | 17 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2004–2006 | Persipura Jayapura | ||
2006–2008 | Papua team (PON) | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006–2009 | Persias Asmat | 15 | (4) |
2009–2010 | Persitara | 14 | (5) |
2010–2011 | Batavia Union | 17 | (6) |
2011–2012 | Persibo Bojonegoro | 23 | (12) |
2012–2016 | Semen Padang | 50 | (25) |
2017– | Sriwijaya | 33 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Indonesia | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 29 tháng 10 năm 2014 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 9 tháng 9 năm 2014 |
Muhammad Nur Iskandar (sinh ngày 7 tháng 12 năm 1986, ở Jayapura) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia hiện tại thi đấu cho Sriwijaya ở Liga 1 ở vị trí tiền đạo.
Sự nghiệp quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]Nur Iskandar có màn ra mắt quốc tế đầu tiên trước CHDCND Triều Tiên vào ngày 10 tháng 9 năm 2012.
Bàn thắng của Indonesia liệt kê đầu tiên.
Số lần khoác áo và bàn thắng quốc tế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
# | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Kết quả | Giải đấu | Bàn thắng |
2012 | ||||||
1 | 10 tháng 9 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta | CHDCND Triều Tiên | 0–2 | SCTV Cup | |
2 | 15 tháng 9 | Sân vận động Gelora Bung Tomo, Surabaya | Việt Nam | 0–0 | Giao hữu | |
3 | 26 tháng 9 | Sân vận động Sultan Hassanal Bolkiah, Bandar Seri Begawan | Brunei | 5–0 | Giao hữu | |
2014 | ||||||
4 | 8 September | Sân vận động Maguwoharjo, Sleman | Yemen | 0–0 | Giao hữu |
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]- Persibo Bojonegoro
- Piala Indonesia (1): 2012
- Semen Padang
- Indonesian Community Shield (1): 2013