Nothoceros aenigmaticus
Giao diện
Nothoceros aenigmaticus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Anthocerotopsida |
Bộ (ordo) | Anthocerotales |
Họ (familia) | Anthocerotaceae |
Chi (genus) | Nothoceros |
Loài (species) | N. aenigmaticus |
Danh pháp hai phần | |
Nothoceros aenigmaticus R.M. Schust. J. C. Villarreal & K. D. McFarland, 2010 |
Nothoceros aenigmaticus là một loài rêu trong họ Anthocerotaceae. Loài này được R.M. Schust. J. C. Villarreal & K. D. McFarland mô tả khoa học đầu tiên năm 2010.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Nothoceros aenigmaticus”. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Nothoceros aenigmaticus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Nothoceros aenigmaticus tại Wikispecies
- Vườn Bách thảo Missouri (biên tập). “Nothoceros aenigmaticus”. Tropicos. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2014.