Bước tới nội dung

Nomada fervens

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nomada fervens
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Nomadinae
Tông (tribus)Nomadini
Chi (genus)Nomada
Loài (species)N. fervens
Danh pháp hai phần
Nomada fervens
Smith, 1873

Nomada fervens là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Smith mô tả khoa học năm 1873.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]