Bước tới nội dung

Nogueirapis minor

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nogueirapis minor
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Apidae
Phân họ (subfamilia)Apinae
Tông (tribus)Meliponini
Chi (genus)Nogueirapis
Loài (species)N. minor
Danh pháp hai phần
Nogueirapis minor
(Moure & Camargo, 1982)

Nogueirapis minor là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Moure & Camargo mô tả khoa học năm 1982.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]