Nhảy
Giao diện
Tra nhảy trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nhảy chủ yếu nói đến hành vi bật người lên cao của con người hoặc động vật gọi là động tác bật nhảy (phi thân, tung mình). Ngoài ra nhảy có thể đề cập đến:
Nhảy chủ yếu nói đến hành vi bật người lên cao của con người hoặc động vật gọi là động tác bật nhảy (phi thân, tung mình). Ngoài ra nhảy có thể đề cập đến: