Bước tới nội dung

Tiếng Kra nguyên thủy

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
(Đổi hướng từ Ngôn ngữ Kra nguyên thủy)
Tiếng Cờ Ương nguyên thủy
Phân loạiTai-Kadai
Mã ngôn ngữ

Tiếng Cờ Ương nguyên thủy hay tiếng Kra nguyên thủy (tiếng Anh gọi là Proto-Kra) là một ngôn ngữ phục dựng, được coi như tiền thân của mọi ngôn ngữ Cờ Ương.[1]

Từ vựng

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng tiếng Kra nguyên thủy (Ostapirat 2000):[1]

tiếng Anh tiếng Hán tiếng Việt tiếng Cờ Ương nguyên thủy
armpit 腋窝 nách *tai C
armpit 腋窝 nách *lje A
beard 胡子 râu *mum C
belly 肚子 bụng *hmok D
blood máu *plat D
blood máu *kɣa C
boil (n.) nhọt, đinh *plaɯ C
bone 骨头 xương *dək D
cheek/face 脸(颊) má, mặt *m-la B
chest ngực *tək D
chin 下巴 cằm *kaŋ C
ear 耳朵 tai *k-ra A
excrement phân *kai C
excrement phân *ʔik D
eye 眼睛 mắt *m-ʈa A
fart rắm *C-tot D
fingernail 指甲 móng *ʈ-lep D
foot chân *kok D
forehead 额头 trán *C-dəŋ A
gall bladder mật *m-di A
hair lông *mot D
hair (head) 头发 tóc *m-səm A
hand tay *mja A
head đầu *krai B
heart 心脏 tim *hlul C
intestine 肠子 ruột *C-si C
knee 膝盖 đầu gối *C-ku B
leg chân *C-ka A
liver gan *təp D
meat thịt *ʔaɯ C
mouth 嘴巴 miệng *ŋuŋ A
mouth 嘴巴 miệng *mul B
navel 肚脐 lỗ rốn *m-ɖaɯ A
neck 脖子 cổ *C-jo A
nose 鼻子 mũi *hŋət D
nose 鼻子 mũi *teŋ C
pus mủ *hŋwu B
saliva 口水 bọt *t-ru B
shoulder 肩膀 vai *m-ba B
skin 皮肤 da *kwau B
skin 皮肤 da *ta A
skin 皮肤 da *boŋ A
stomach bụng *hloŋ A
tear (n.) 眼泪 nước mắt *ʒa C
tendon 肌腱 gân *ɣwjən A
tendon 肌腱 gân *ŋen A
throat 喉咙 họng *t-roŋ A
throat 喉咙 họng *kɣe A
tongue 舌头 lưỡi *l-ma A
tooth 牙齿 răng *l-pən A
tooth 牙齿 răng *C-tʃuŋ A
waist lưng *t-lu C
ant 蚂蚁 kiến *mot D
bear gấu *C-me A
bee 蜜蜂 ong *re A
bird chim *ɳok D
buffalo 水牛 trâu *kwai A
cat (wild) 猫(野) mèo *ku C
chicken *ki A
cow *ni A
crab 螃蟹 cua *d-rat D
crow (n.) 乌鸦 quạ *ʔak D
deer 鹿 nai *dit D
dog chó *x-ma A
duck 鸭子 vịt *blaɯ A
duck 鸭子 vịt *kap D
egg trứng *ʈəm A
fish *p-la A
flea 跳蚤 bọ chét *x-mət D
goat 山羊 *me C
hawk ưng *d-laŋ C
horn sừng *C-ku A
horse ngựa *ŋja C
louse (head) 头虱 chấy *C-ʈu A
louse (body) 虱子 rận *m-drəl A
maggot sâu non *kʒət D
monkey 猴子 khỉ *tai C
monkey 猴子 khỉ *krok D
monkey (gibbon) vượn *m-lu A
mosquito 蚊子 muỗi *dʒaŋ A
pig lợn *x-mu A
rat 老鼠 chuột *hlai C
shellfish *tʃui A
tail 尾巴 đuôi *C-tʃot D
snake rắn *ŋa A
tiger 老虎 hổ *(k-)di A
wing 翅膀 canh *gwja A
banana 香蕉 chuối *tok D
beans 豆子 đậu *m-te C
bran cám *m-pwa B
cogon grass 茅草 cỏ tranh *ka A
cucumber 黄瓜 dưa chuột *m-tiŋ A
ear of grain 穗子 tua (?) *C-kən A
flower bông *hŋa C
flower bông *bal A
fruit 水果 trái cây *C-mak D
garlic tỏi *C-sui B
garlic tỏi *kɣa A
ginger gừng *kɣiŋ A
grass/tobacco (烟)草 cỏ, thuốc lá *t-laɯ A
leaf 叶子 *ɖiŋ A
mushroom 菌子 nấm *l-ka A
paddy (grain) 稻谷 lúa *ca A
peach 桃子 đào *m-pləŋ A
rice (cooked) cơm *mla(ɯ) C
rice (husked) gạo *sal A
rice lúa *kʒaŋ A
root rể *tsaŋ A
seed 种子 hạt *pe A
sesame 芝麻 vừng *l-ŋa A
sorghum 高粱 miến, cao lương *ʒaŋ A
taro 芋头 khoai môn *p-ɣak D
taro 芋头 khoai môn *rwau C
thorn gai *ŋjan C
tree cây *ti A
vegetable 蔬菜 rau *ɖ-loŋ A
vegetable 蔬菜 rau *ʔop D
yam khoai *məl A
ash 火灰 tro *m-tu B1
coal than *la B
cloud/fog 云,雾 mây, sương mù *muk D
earth đất *lu B
earth (soil/mud) bùn *ʔut D
field (wet) 水田 ruộng *na A
field (dry) 干田 đồng (khô) *za C
fire lửa *pui A
firewood củi *sui A
frost sương *l-me A
hail kêu *tsep D
iron sắt *kjəl C
moon 月亮 mặt trăng *m-ɖjan A
moon 月亮 mặt trăng *(C-)tjan A
mountain núi *dʐu A
rain mưa *mon A
rain mưa *jəl A
road đường *kron A
rock 石头 đá *t-la B
rock 石头 đá *ʔuŋ A
rock 石头 đá *p-ra A
sand 沙子 cát *hŋai A
silver bạc *praɯ B
silver bạc *ŋjən A
smoke khói *m-kwən A
snow tuyết *ɳui A
star 星星 sao *d-luŋ A
sunlight 阳光 ánh sáng (mặt trời) *t-laŋ A
sun 太阳 mặt trời *(l-)wən A
water nước *ʔuŋ C
wind gió *gwjən A
ax 斧头 rìu *kwan A
boat thuyền *da A
chopsticks 筷子 đũa *dzaɯ B/C
comb 梳子 chải *C-ʃe A
den/nest tổ *trau C
door cửa *x-ŋo A
drum trống *d-luŋ A
hat (bamboo) 斗笠 nón *t-lop D
house 房子 nhà *kran A
ladder 梯子 thang *kwli A
ladder 梯子 thang *kɣuŋ A
liquor rượu *plu A
liquor rượu *C-ka C
medicine thuốc *t-laɯ A
mortar cối *dru A
needle kim *ŋlot D
pestle chày *tsak D
pillar 柱子 cột *m-tʂu A
pillow 枕头 gối *hɲe A
rope 绳子 dây *C-ʃak D
salt muối *ɲo A
sieve sàng, giần *gwaŋ A
skirt 短裙 váy *ʔen C
thread 线 sợi *ʒun B
village làng *mɣai A
brother (elder) 哥哥 anh trai *tai A
brother (younger) 弟弟 em trai *ʒaɯ B
child 儿童 con *lak D
father 父亲 bố *ba A
father 父亲 bố *pa B1
female-in-law 嫂妇 dâu *m-li B
grandchild 孙子 cháu *klal A
grandfather 祖父 ông *m-pau B
grandmother 祖母 *ja C
I tôi *ku A
I tôi *ʔe A
male/husband 男,丈夫 nam, chồng *C-paɯ C
male/husband 男,丈夫 nam, chồng *se A
male-in-law 女婿 rể *dʒu C
mother 母亲 mẹ *mai C
name 名字 tên *n(ʒ)i A
orphan 孤儿 mồ côi *bɣuŋ C
sister (elder) 姐姐 chị *pi C
sister (younger) 妹妹 gái *ʔon C
spirit thần *ŋun A
spirit thần *r-maŋ A
strength 力气 sức mạnh *ʒan A
we 我们 chúng tôi *t-ɣu A
who ai *ʔ-nau A/C
you mày *mə A/B
bitter đắng *kəm A
black đen *hl/dəm A
bright sáng *ʔaŋ C
deaf điếc *ŋəl C
deep sâu *(h)lək D
drunk say *r-me A
dry khô *kʒa B
far xa *k-li A
fat mập *(m-)ɳəl A
full đầy *m-tik D
good tốt *ʔai A
heavy nặng *kʒəl A
hot nóng *piŋ C
itchy ngứa *dok D
lazy lười biếng *pren A
light (not heavy) nhẹ *kʒa C
long dài *ri C
many nhiều *ʔi B
near gần *d-la C
new mới *mal A
old *ku B
old *kja C/B
raw sinh *(k-)ɖep D
real thật *ŋ(w)a B
ripe chín *hŋwu B
rotten thối *roŋ B
salty mặn *ʔ-ɳəŋ B
satiated no *tʃi B
shallow nông *ɖjel C/B
short (not long) ngắn *hɲan C
short (not long) ngắn *ti C
short (not tall) thấp *ta B/C
skinny gầy *gjaɯ C
sour chua *bwlat D
small nhỏ *ʔet D
smelly hôi *mu B
sweet ngọt *tjel C
tall cao *k-ɣwaŋ A
thick dày *C-na A
thin mỏng *ɣwə C
warm ấm *tu C
warm ấm *ʔun B
wet 湿 ướt *rək D
white trắng *r-ʔuk D
yellow vàng *C-ŋil C
afraid 害怕 sợ *p-la A
alive sống *pluŋ C
ask hỏi *tsi C
bark (v.) 叫(狗) sủa *m-plau B
bathe 洗澡 tắm *ʔap D
bite cắn *ʈai B
bite cắn *rəm C
buy mua *tsol A
carry on back vác (?) *pa C
carry on back vác (?) *m-blik D
choose chọn *s-le B
close eye 闭(眼) nhắm *kləp D
close eye 闭(眼) nhắm *nəp D
come đến *(C-)ma A
come (return) 来(回) đến (quay) *m-duŋ A
crow (v.) 鸣(乌鸦) gáy *ɖəŋ A
cut cắt *te C
cut cắt *hrən C
descend 降(落) xuống *caɯ C
descend 降(落) xuống *d-loŋ A
die chết *pɣon A
do làm *du A
dream *l-pən A
drink uống *hrom C
dry in sun chỉ *m-ʈak D
eat ăn *kan A
fall rơi *tok D
flow chảy *t-lui A
forget 忘记 quên *dəp D
give cho *nak D
get được *pwən B
get được *m-to B
go đi *ɣwa C
hatch nở *kəm C
have *ʔən A
hear nghe *dʒək D
hold in mouth ngậm *kom A
hold in mouth ngậm *ʔom A
kill giết *p-ɣon A
know 知道 biết *so A
laugh cười *k-so A
lick liếm *lim C
love yêu *(h)ŋwai A/B
plant (v.) trồng *təm C
pluck chọn *bet D
rest 休息 nghỉ ngơi *(ʔ)jəŋ A/C
scold mắng *ʔi B
scold mắng *kən C
scold mắng *hɲan B
see xem *kai A
see (look) nhìn *ti C
sell bán *s-ɣwi A
shake/shiver run *səl B
sick 生病 đau *d-ri C
sleep 睡觉 ngủ *ŋu B
sleep 睡觉 ngủ *ʔu B
smell mùi *mu B
split chẻ *pɣa B
split chẻ *de B
steal trộm *lum C
steam (v.) bốc hơi *tsu C
swallow (v.) nuốt *d-lwal C/A
take off cởi *klut D
teach dạy *tʂun A
wait chờ *hŋa(ɯ) A
walk đi bộ *C-pwi A
wear 穿 mặc *le C
weep khóc *ɲit D
above 上面 trên *lju A
back/behind 后面 sau *lon A
back/behind 后面 sau *dəŋ C
before/front 前面 trước *kun A
below 下面 dưới *ɲun B/C
day 天(日) ngày *(h)wən A
inside 里面 trong *t-luŋ C
left 左边 trái *mjaŋ B
month tháng *m-ɖjan A
outside 外面 ngoài *ri C
right 右边 đúng *(x-)mit D
that đó *ʔ-ɲa C/B
this này *ʔ-ni C/B
year năm *m-(p)ɣiŋ A
one một *tʂəm C
two hai *sa A
three ba *tu A
four bốn *pə A
five năm *r-ma A
six sáu *x-nəm A
seven bảy *t-ru A
eight tám *m-ru A
nine chín *s-ɣwa B
ten mười *pwlot D
hundred trăm *kjən A

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Ostapirat, Weera. 2000. "Proto-Kra." Linguistics of the Tibeto-Burman Area 23 (1): 1-251.