Nerine krigei
Giao diện
Nerine krigei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Amaryllidaceae |
Chi (genus) | Nerine |
Loài (species) | N. krigei |
Danh pháp hai phần | |
Nerine krigei W.F.Barker |
Nerine krigei là một loài thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae. Loài này được W.F.Barker mô tả khoa học đầu tiên năm 1932.[1]
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ The Plant List (2010). “Nerine krigei”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Nerine krigei tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Nerine krigei tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Nerine krigei”. International Plant Names Index.