Neocurtimorda lugubris
Giao diện
Neocurtimorda lugubris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Mordellidae |
Tông (tribus) | Mordellini |
Chi (genus) | Neocurtimorda |
Loài (species) | N. lugubris |
Danh pháp hai phần | |
Neocurtimorda lugubris (Fahraeus, 1870) |
Neocurtimorda lugubris là một loài bọ cánh cứng trong họ Mordellidae. Loài này được Fahraeus miêu tả khoa học năm 1870.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Neocurtimorda lugubris tại Wikispecies