Neita durbani
Giao diện
Neita durbani | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Satyrini |
Chi (genus) | Neita |
Loài (species) | N. durbani |
Danh pháp hai phần | |
Neita durbani (Trimen, 1887)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Neita durbani là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở Nam Phi. Sải cánh dài 45–48 mm đối với con đực và đối với con cái. Con trưởng thành bay từ cuối tháng 10 đến tháng 2 (nhiều nhất vào giữa summer). Có một thế hệ đơn một năm[2].
Ấu trùng có thể ăn các loại cỏ thuộc chi Poaceae. Ấu trùng ăn Ehrharta erecta.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Neita durbani
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Neita durbani.