Nebridia parva
Giao diện
Nebridia parva | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Salticidae |
Chi (genus) | Nebridia |
Loài (species) | N. parva |
Danh pháp hai phần | |
Nebridia parva Mello-Leitão, 1945 |
Nebridia parva là một loài nhện trong họ Salticidae.[1]
Loài này thuộc chi Nebridia. Nebridia parva được Cândido Firmino de Mello-Leitão miêu tả năm 1945.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Nebridia parva tại Wikispecies